![](https://i.imgur.com/j44CWuM.png)
STT | Phím tắt | Điều kiện | Nội dung |
---|---|---|---|
1 | F1 | Trong phòng nhảy | Sẵn sàng/Bắt đầu |
2 | F2 | Trong ván nhảy | Thay đổi góc nhìn trong ván nhảy |
3 | F3 | Trong ván nhảy | Bật/Tắt hiệu ứng ở tay nhân vật và Finish |
4 | F5 › F8 | Viết câu thoại nhanh đã được tạo trước trong cài đặt tán gẫu | |
5 | F9 | “Có sử dụng phụ kiện thẻ lời bài hát và chọn bài nhạc có hỗ trợ lời” | Ẩn/Hiện lời bài hát trong ván nhảy |
6 | F10 | Ẩn/Hiện bảng nhiệm vụ Big game | |
7 | F12 | Trong phòng nhảy | Bật/Tắt bảng hướng dẫn các kiểu nhảy trong game |
8 | Ctrl + 1 | Chat thường với tất cả mọi người | |
9 | Ctrl + 2 | Cần có thẻ tán gẫu | Chat riêng với bạn nhảy |
10 | Ctrl + 3 | Cần có thẻ tán gẫu | Chat riêng với bạn bè trong Fam |
11 | Ctrl + S | Mở bảng điều chỉnh âm lượng, giao diện sàn nhảy, hiệu ứng chuột | |
12 | Ctrl + F | Trong phòng nhảy | Mở danh sách bài hát trong game |
13 | Ctrl + Q | Khi đang là khán giả | Thoát ra ngoài phòng chờ khi đang ở chế độ quan sát |
14 | Ctrl + E | Mở bảng mặt cười cơ bản, đào xinh, gấu kute, hamster,… | |
15 | Ctrl + M | Mở bảng mặt cười trong khung thoại | |
16 | Ctrl + Alt + F | Bật/Tắt hiển thị số khung hình trên giây (frame per second) | |
17 | Alt + F4 | Thoát nhanh khỏi game | |
18 | Alt + 1 › 9 | Thay đổi bộ riêng nhanh (Cài đặt trước trong Siêu thị thời trang) | |
19 | Shift + ‘ | Trò chuyện với người pm riêng gần nhất | |
20 | Esc | Thoát nhanh ra khỏi Đài truyền hình, Fam, Bảng xếp hạng,… | |
21 | /F | Trò chuyện riêng với các thành viên trong fam | |
22 | /to | Chat riêng với một ai đó | |
23 | /bannhay | Cần có thẻ tán gẫu | Xem thông tin bạn nhay (Chỉ xem được khi bạn nhảy Online) |
24 | /truyenthuyet | Xem xếp hạng NVTT cá nhân | |
25 | /choreo | Xem xếp hạng level cá nhân | |
26 | /beatup | Xem xếp hạng thi đấu Beat Up cá nhân | |
27 | /beatrush | Xem xếp hạng thi đấu Beat Rush cá nhân | |
28 | /doi | Xem xếp hạng của cặp đôi | |
29 | /bank | Xem số Vcoin, Den có trong tài khoản | |
30 | /ai | Cần có thẻ tán gẫu | Xem thông tin nhân vật của một người cụ thể |
31 | /time | Xem thời gian hiện tại | |
32 | /tintuc | Xem thông tin, vị trí cá nhân trong game | |
33 | /thongtin | Trong ván nhảy | Xem thành tích cá nhân trong ván nhảy |
34 | /tonghop | Trong ván nhảy | Xem thành tích của tất cả người chơi trong ván nhảy |
35 | /luutru | Xem thông tin lưu trữ cá nhân kể từ lần đăng nhập cuối cùng | |
36 | /invoff | Chặn lời mời vào phòng chơi | |
37 | /invon | Hủy chặn lời mời vào phòng chơi | |
38 | /go | Vào phòng được chỉ định |